Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
case officer


noun
an operative who also serves as an official staffer of an intelligence service
Hypernyms:
secret agent, intelligence officer, intelligence agent, operative
Hyponyms:
action officer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.